live /lɪv/ (v): sống
life /laɪf/ (n): mạng sống, cuộc sống
lives /laɪvz/ (plural): nhiều mạng sống
  • Long Phạm, at 12:36,02-12-24
    liver /ˈlɪvər/ (n): lá gan
Các chủ đề liên quan
More Details
More Details
More Details
More Details
More Details