litter /ˈlɪtər/ (n): rác (như giấy, lon, chai thường quăng bậy ngoài đường)
liter /ˈliːtər/ (n): lít
lite /laɪt/ (adj): nhẹ (ít calo)
Các chủ đề liên quan
More Details
More Details
More Details
More Details
More Details