exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/ (v): triển lãm
exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n): cuộc triển lãm
--
expect /ɪkˈspekt/ (v): trông đợi, mong đợi
expectation /ˌekspekˈteɪʃn/ (n): sự trông đợi, mong đợi
--
exist /ɪɡˈzɪst/ (v): tồn tại, đang xảy ra, diễn ra
--
exit /ˈeksɪt/ (n): lối ra
  • Long Phạm, at 17:18,02-12-24
    exotic /ɪɡˈzɑːtɪk/ (adj): lạ, có nguồn gốc nhiệt đới, lạ mắt
Các chủ đề liên quan
More Details
More Details
More Details
More Details
More Details