dessert /dɪˈzɜːrt/ (n): món tráng miệng
desert /ˈdezərt/ (n): sa mạc
  • Long Phạm, at 18:01,04-10-24
    deserted /dɪˈzɜːrtɪd/ (adj): hoang vu
    desert /dɪˈzɜːrt/ (v): bỏ hoang
Các chủ đề liên quan
More Details
More Details
More Details
More Details
More Details