formen (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
tạo dáng
formen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của formen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tạo dáng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của formen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan formen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
formen