tạo dáng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là formen
tạo dáng còn có các bản dịch khác là
Pose, posiert, posieren, posierte, stellt dar
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan formen: tạo dáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
formen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tạo dáng