formell nghĩa tiếng Việt là Chính thức
formell còn có các bản dịch khác là
Lịch sự bài bản, kiểu cách, trang trọng, một cách chính thức
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan formell
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
formell
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chính thức