lịch sự bài bản nghĩa tiếng Đức là formell
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan formell: lịch sự bài bản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
formell
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lịch sự bài bản