forfeited (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã mất
forfeited phiên âm IPA là /ˈfɔːrfɪtɪd/
forfeited còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forfeited
Nghe phát âm giọng Mỹ của forfeited
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của forfeited
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forfeited
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forfeited