từ bỏ nghĩa tiếng Anh là
forfeited
/ˈfɔːrfɪtɪd/
(v)
từ bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forfeited
Nghe phát âm giọng Mỹ của forfeited
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từ bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của forfeited
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forfeited: từ bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forfeited