divest oneself (v) nghĩa tiếng Việt là
từ bỏ
divest oneself phiên âm IPA là /daɪˈvɛst wʌnˈsɛlf/
divest oneself còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của divest oneself
Nghe phát âm giọng Mỹ của divest oneself
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từ bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của divest oneself
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan divest oneself
Mở Rộng