đã mất nghĩa tiếng Anh là forfeited
/ˈfɔːrfɪtɪd/
đã mất còn có các bản dịch khác là
have forfeited, took, have cost
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forfeited: đã mất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forfeited
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã mất