forfeited nghĩa tiếng Việt là mất đi
forfeited phiên âm IPA là /ˈfɔːrfɪtɪd/
forfeited còn có các bản dịch khác là
Từ bỏ, mất, đã mất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forfeited
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forfeited
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mất đi