foregone nghĩa tiếng Việt là đã xảy ra trước đó
foregone phiên âm IPA là /ˌfɔːˈɡɒn/
foregone còn có các bản dịch khác là
Phế liệu, đã qua, đã trải qua, đã từ bỏ, đã đi qua
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foregone
Mở Rộng