foreclosure nghĩa tiếng Việt là sự tịch thu tài sản (do không trả nợ)
foreclosure phiên âm IPA là /ˌfɔːˈkləʊʒər/
foreclosure còn có các bản dịch khác là
Thực thi cưỡng chế, thi hành cưỡng chế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foreclosure
Mở Rộng