Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
sự tịch thu tài sản (do không trả nợ)
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
sự tịch thu tài sản (do không trả nợ)
Zwangsvollstreckung
(f)
Dịch Việt sang Đức
sự tịch thu tài sản (do không trả nợ)
nghĩa tiếng Đức là
Zwangsvollstreckung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Zwangsvollstreckung
:
sự tịch thu tài sản (do không trả nợ)
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zwangsvollstreckung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự tịch thu tài sản (do không trả nợ)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout