fogging (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
Phun sương
fogging phiên âm IPA là /ˈfɒɡɪŋ/
fogging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fogging
Nghe phát âm giọng Mỹ của fogging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phun sương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fogging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fogging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fogging