sự mờ sương nghĩa tiếng Anh là
fogging
/ˈfɑːɡɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fogging
Nghe phát âm giọng Mỹ của fogging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự mờ sương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fogging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fogging: sự mờ sương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fogging