fizzle nghĩa tiếng Việt là Không thành công và dần bị lãng quên
fizzle phiên âm IPA là /ˈfɪzəl/
fizzle còn có các bản dịch khác là
Giảm, rơi vào, hết hơi, sụp đổ, trỗi dậy không thành công
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fizzle
Mở Rộng