fizzled out (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
tiêu tan
fizzled out phiên âm IPA là /ˈfɪzld aʊt/
fizzled out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fizzled out
Nghe phát âm giọng Mỹ của fizzled out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiêu tan
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fizzled out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fizzled out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fizzled out