fiscally dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là tài chính
fiscally được đọc và có phiên âm là /ˈfɪskəli/
fiscally còn có các bản dịch khác là
Về mặt tài chính, thuộc về ngân sách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiscally
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiscally
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tài chính