finanzieren dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là quỹ
finanzieren còn có các bản dịch khác là
Tài trợ, đầu tư, bỏ vốn, cấp vốn, xuất vốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan finanzieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
finanzieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quỹ