đầu tư dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là finanzieren
đầu tư còn có các bản dịch khác là
Anlage, anlegen, investiert, Geldanlage, Investition
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan finanzieren: đầu tư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
finanzieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đầu tư