finanziell nghĩa tiếng Việt là một cách tài chính
finanziell còn có các bản dịch khác là
Tiền bạc, thuộc về tài chính, về tiền bạc, tài chính, về mặt tài chính
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan finanziell
Mở Rộng