finanziell nghĩa tiếng Việt là tiền bạc
finanziell còn có các bản dịch khác là
Một cách tài chính, thuộc về tài chính, về tiền bạc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan finanziell
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
finanziell
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiền bạc