financial head nghĩa tiếng Việt là quản lý
financial head còn có các bản dịch khác là
Dây dẫn (điện), vật dẫn (điện), lãnh đạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan financial head
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quản lý