Trưởng phòng tài chính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của financial head
Nghe phát âm giọng Mỹ của financial head
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trưởng phòng tài chính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của financial head
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan financial head: Trưởng phòng tài chính
Mở Rộng