fiend nghĩa tiếng Việt là tín đồ
fiend phiên âm IPA là /fiːnd/
fiend còn có các bản dịch khác là
ác quỷ, quỷ, mù quáng, người cuồng tín, kẻ quá khích
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tín đồ