feasted nghĩa tiếng Việt là ăn mừng
feasted phiên âm IPA là /fiːstɪd/
feasted còn có các bản dịch khác là
ăn tiệc thịnh soạn, ăn uống no say, thưởng thức, đã tổ chức tiệc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feasted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feasted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ăn mừng