feasted nghĩa tiếng Việt là ăn tiệc thịnh soạn
feasted phiên âm IPA là /ˈfiːstɪd/
feasted còn có các bản dịch khác là
ăn uống no say, ăn mừng, thưởng thức, đã tổ chức tiệc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feasted
Mở Rộng