favour (n)(v)(UK spelling) nghĩa tiếng Việt là
ân huệ
favour phiên âm IPA là /ˈfeɪvər/
favour còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của favour
Nghe phát âm giọng Mỹ của favour
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ân huệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của favour
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan favour
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
favour