chiếu cố nghĩa tiếng Anh là
favour
/ˈfeɪvər/
(n)
chiếu cố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của favour
Nghe phát âm giọng Mỹ của favour
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chiếu cố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của favour
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan favour: chiếu cố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
favour