fathomless nghĩa tiếng Việt là không lường được
fathomless phiên âm IPA là /ˈfæðəmlɪs/
fathomless còn có các bản dịch khác là
Thăm thẳm, khôn dò, không thể đo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fathomless
Mở Rộng