khôn dò nghĩa tiếng Anh là fathomless
khôn dò còn có các bản dịch khác là
unsearchable, unsearchably, unfathomably, unfathomable, inscrutable
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fathomless: khôn dò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fathomless
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khôn dò