faszinieren (v) nghĩa tiếng Việt là
mê hoặc
faszinieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của faszinieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mê hoặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của faszinieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faszinieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faszinieren