quyến rũ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của faszinieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quyến rũ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của faszinieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faszinieren: quyến rũ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faszinieren