far sighted nghĩa tiếng Việt là có tầm nhìn xa
far sighted phiên âm IPA là /fɑːr ˈsaɪ.tɪd/
far sighted còn có các bản dịch khác là
Trông rộng, nhìn xa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan far sighted
Mở Rộng