có tầm nhìn xa nghĩa tiếng Anh là
far sighted
/fɑːr ˈsaɪtɪd/
(adj)
có tầm nhìn xa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan far sighted: có tầm nhìn xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
far sighted