fangen nghĩa tiếng Việt là bẫy
fangen còn có các bản dịch khác là
Chộp, mắc kẹt, dụ dỗ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fangen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fangen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bẫy