bẫy nghĩa tiếng Đức là
fangen
(v)
bẫy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của fangen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bẫy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fangen: bẫy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fangen