fade nghĩa tiếng Việt là phai màu
fade còn có các bản dịch khác là
Mờ nhạt, thiếu hứng thú, nhạt nhòa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fade
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fade
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phai màu