phai màu nghĩa tiếng Anh là faded
/ˈfeɪdɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faded: phai màu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phai màu