facade (n)(sống bề ngoài, giả tạo) nghĩa tiếng Việt là
phông bạt
facade phiên âm IPA là /fəˈsɑːd/
facade còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan facade
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
facade