exposed (v) nghĩa tiếng Việt là
phơi bày
exposed phiên âm IPA là /ɪkˈspoʊzd/
exposed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exposed
Nghe phát âm giọng Mỹ của exposed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phơi bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exposed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exposed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exposed