Đã để lộ nghĩa tiếng Anh là
exposed
/ɪkˈspəʊzd/
(adj)
Đã để lộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exposed
Nghe phát âm giọng Mỹ của exposed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã để lộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exposed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exposed: Đã để lộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exposed