đã phơi bày nghĩa tiếng Anh là
exposed
(v)
đã phơi bày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exposed
Nghe phát âm giọng Mỹ của exposed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phơi bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exposed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exposed: đã phơi bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exposed