exposed nghĩa tiếng Việt là đã lộ ra
exposed phiên âm IPA là /ɪkˈspoʊzd/
exposed còn có các bản dịch khác là
Bị lộ ra, phơi bày, lộ ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exposed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exposed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lộ ra