đã lộ ra nghĩa tiếng Đức là entblößt
đã lộ ra còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entblößt: đã lộ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entblößt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lộ ra