entblößt nghĩa tiếng Việt là đã lộ ra
entblößt còn có các bản dịch khác là
Lộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entblößt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entblößt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lộ ra