exploded nghĩa tiếng Việt là đã bị nổ
exploded phiên âm IPA là /ɪkˈsploʊdɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exploded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exploded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã bị nổ